Đọc nhanh: 双根 (song căn). Ý nghĩa là: nghiệm số kép.
双根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiệm số kép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双根
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
根›