Đọc nhanh: 味之素 (vị chi tố). Ý nghĩa là: Ajinomoto, tập đoàn hóa chất và thực phẩm Nhật Bản.
味之素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ajinomoto, tập đoàn hóa chất và thực phẩm Nhật Bản
Ajinomoto, Japanese food and chemical corporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 味之素
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 她 的 态度 安之若素
- Thái độ của cô ấy thản nhiên như thường.
- 素谙 针灸 之术
- vốn thạo nghề châm cứu
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 他 让 我 尝到了 他 敏锐 尖刻 之 机智 的 滋味
- Anh ta đã khiến tôi trải nghiệm được hương vị của sự thông minh sắc bén và sắc bén của anh ta.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 这 可能 意味着 这 是 他 的 收官 之作
- Điều đó có nghĩa là đây là trò chơi kết thúc của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
味›
素›