Đọc nhanh: 周祥 (chu tường). Ý nghĩa là: chu đáo cẩn thận; chu đáo tỉ mỉ. Ví dụ : - 他考虑得十分周祥。 anh ấy suy nghĩ rất chu đáo cẩn thận.
周祥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu đáo cẩn thận; chu đáo tỉ mỉ
周到而详细
- 他 考虑 得 十分 周祥
- anh ấy suy nghĩ rất chu đáo cẩn thận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周祥
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 他 考虑 得 十分 周祥
- anh ấy suy nghĩ rất chu đáo cẩn thận.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
祥›