Đọc nhanh: 周璇 (chu tuyền). Ý nghĩa là: Zhou Xuan (1918-1957), ca sĩ và nữ diễn viên điện ảnh Trung Quốc.
周璇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhou Xuan (1918-1957), ca sĩ và nữ diễn viên điện ảnh Trung Quốc
Zhou Xuan (1918-1957), Chinese singer and film actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周璇
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
璇›