Đọc nhanh: 周朝 (chu triều). Ý nghĩa là: Tây Chu 西周 (1046-771 TCN) và Đông Chu 東周 | 东周 (770-221 TCN), Triều đại nhà Chu.
周朝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tây Chu 西周 (1046-771 TCN) và Đông Chu 東周 | 东周 (770-221 TCN)
Western Zhou 西周 (1046-771 BC) and Eastern Zhou 東周|东周 (770-221 BC)
✪ 2. Triều đại nhà Chu
Zhou Dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周朝
- 周朝 蜀地 很 繁荣
- Nước Thục thời nhà Chu rất thịnh vượng,
- 周朝 国名
- Tên nước thời nhà Chu.
- 郑国 是 周朝 的 一个 国家
- Nước Trịnh là một quốc gia của nhà Chu.
- 蔡国 是 周朝 的 一个 国家
- Nước Thái là một quốc gia thời nhà Chu.
- 卫曾 是 周朝 一 强国
- Nước Vệ từng là một nước mạnh thời nhà Chu.
- 曹国 在 周朝 颇 有名气
- Nước Tào khá nổi tiếng trong thời nhà Chu.
- 晋是 古老 的 周朝 国名
- Tấn là tên quốc gia thời nhà Chu cổ đại.
- 周朝 召国以 礼乐 闻名
- Nước Thiệu thời nhà Chu nổi tiếng về lễ nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
朝›