Đọc nhanh: 周恩来 (chu ân lai). Ý nghĩa là: Chu Ân Lai (1898-1976), lãnh đạo cộng sản Trung Quốc, thủ tướng 1949-1976.
周恩来 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chu Ân Lai (1898-1976), lãnh đạo cộng sản Trung Quốc, thủ tướng 1949-1976
Zhou Enlai (1898-1976), Chinese communist leader, prime minister 1949-1976
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周恩来
- 房屋 的 四周 是 用 篱笆 拦 起来 的
- bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.
- 我 很 期待 周末 的 到来
- Tôi rất mong đến cuối tuần.
- 原来 今天 周三 , 我 以为 是 周四
- Hóa ra hôm nay là thứ Tư, tôi cứ nghĩ là thứ Năm.
- 我 每周 都 来
- Tôi đến đây hàng tuần.
- 任务 来 了 , 周末 必须 完成
- Có nhiệm vụ rồi, cuối tuần phải hoàn thành.
- 他 从来不 关心 周围 的 人
- Anh ấy không bao giờ quan tâm đến những người xung quanh.
- 这些 花是 用来 对 您 的 恩惠 略表 谢意 的
- Những bông hoa này được dùng để biểu lộ lòng biết ơn nhỏ nhặt đến Quý vị.
- 如 一切顺利 , 我 下周 就 回来
- Nếu thuận lợi, tuần sau là tôi về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
恩›
来›