Đọc nhanh: 周围环境 (chu vi hoàn cảnh). Ý nghĩa là: Môi trường xung quanh.
周围环境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Môi trường xung quanh
周围环境(ambient environment)是2005年发布的航天科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周围环境
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 他 打量 了 周围 的 环境
- Anh ấy xem xét môi trường xung quanh.
- 这里 的 周围环境 很 好
- Môi trường xung quanh đây rất tốt.
- 他 审视 了 一下 周围 的 环境
- Anh ấy kiểm tra kỹ xung quanh.
- 他 渐渐 适应 了 新 环境
- Anh ấy dần dần thích nghi với môi trường mới.
- 这理 的 周围环境 很 好
- Môi trường xung quanh đây rất tốt.
- 她 失去 了 对 周围环境 的 意识
- Cô ấy mất nhận thức về môi trường xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
围›
境›
环›