Đọc nhanh: 洗澡间 (tẩy táo gian). Ý nghĩa là: Phòng tắm.
洗澡间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗澡间
- 妈妈 在 给 弟弟 洗澡
- Mẹ đang tắm cho em trai tôi.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 她 洗澡 洗完 便 出来
- Cô ấy tắm xong thì ra ngoài ngay.
- 他 在 浴室 里 洗澡
- Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.
- 他 不 喜欢 洗澡
- Anh ấy không thích tắm rửa.
- 我 刚刚 洗完 澡 出来
- Tôi vừa mới tắm xong.
- 大象 喜欢 在 水中 洗澡
- Con voi thích tắm trong nước.
- 她 想要 去 洗澡 , 卫生间 却 漏水 了
- Cô ấy muốn đi tắm nhưng phòng tắm bị rò rỉ nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洗›
澡›
间›