Đọc nhanh: 周三 (chu tam). Ý nghĩa là: thứ Tư. Ví dụ : - 周三晚上见 Hẹn gặp lại các bạn vào tối thứ 4.
周三 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ Tư
Wednesday
- 周三 晚上 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào tối thứ 4.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周三
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 他 已经 三十二 周岁 了
- anh ấy đã tròn 32 tuổi rồi.
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 建厂 三十五周年 感言
- cảm tưởng về 35 năm thành lập nhà máy.
- 该 项目 预定 在 三周 内 完成
- Dự án này dự định hoàn thành trong ba tuần.
- 他 每周 坚持 训练 三次
- Anh ấy tập luyện ba lần một tuần.
- 这周 都 来 三次 了
- Lần thứ ba ở đây trong tuần này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
周›