Đọc nhanh: 呜唔 (ô ngô). Ý nghĩa là: ú ứ.
呜唔 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ú ứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呜唔
- 呜呼哀哉
- ô hô thương thay
- 唔 声 琅琅 书声 起
- Âm "a" vang lên khi đọc sách.
- 一命呜呼
- một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.
- 呜呼 , 是 谁 之 咎 欤
- ô hô, lỗi tại ai chớ?
- 咕 唔 ! 别说 出来 !
- khụ khụ!Đừng nói ra!
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 唔 , 这菜 太咸 了
- Ối, món rau này mặn quá.
- 唔 , 服务态度 太差
- ứ hự, thái độ phục vụ quá tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呜›
唔›