Đọc nhanh: 黄儿 (hoàng nhi). Ý nghĩa là: tròng đỏ.
黄儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tròng đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄儿
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 婴儿 患有 轻微 黄疸
- Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
黄›