volume volume

Từ hán việt: 【mô】

Đọc nhanh: (mô). Ý nghĩa là: không có; chưa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. không có; chưa

没有

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǔ , M , Má
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKU (口一大山)
    • Bảng mã:U+5452
    • Tần suất sử dụng:Thấp