volume volume

Từ hán việt: 【phu】

Đọc nhanh: (phu). Ý nghĩa là: fu-ran (nguyên tố hoá học).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. fu-ran (nguyên tố hoá học)

呋喃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQO (口手人)
    • Bảng mã:U+544B
    • Tần suất sử dụng:Thấp