部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 妋 (_). Ý nghĩa là: tham; tham lam, gái; con gái, mặt hầm hầm; mặt giận.
妋 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tham; tham lam
贪貌
✪ 2. gái; con gái
女貌
✪ 3. mặt hầm hầm; mặt giận
脸上有恨意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妋
妋›
Tập viết