volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tham; tham lam, gái; con gái, mặt hầm hầm; mặt giận.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tham; tham lam

贪貌

✪ 2. gái; con gái

女貌

✪ 3. mặt hầm hầm; mặt giận

脸上有恨意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:VQO (女手人)
    • Bảng mã:U+598B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp