Đọc nhanh: 告语 (cáo ngữ). Ý nghĩa là: thông báo, nói.
✪ 1. thông báo
to inform
✪ 2. nói
to tell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告语
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 这位 神父 可 听取 用 英语 和 法语 的 告解
- Mục sư này có thể nghe tâm sự bằng tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
语›