告警 gàojǐng
volume volume

Từ hán việt: 【cáo cảnh】

Đọc nhanh: 告警 (cáo cảnh). Ý nghĩa là: báo động; báo tình hình khẩn cấp; báo nguy. Ví dụ : - 告警电话 điện báo tình hình khẩn cấp

Ý Nghĩa của "告警" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

告警 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. báo động; báo tình hình khẩn cấp; báo nguy

报告发生紧急情况,请求加强戒备或援助

Ví dụ:
  • volume volume

    - 告警 gàojǐng 电话 diànhuà

    - điện báo tình hình khẩn cấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告警

  • volume volume

    - 汤姆 tāngmǔ méi 法官 fǎguān de 警告 jǐnggào 当耳旁风 dāngěrpángfēng

    - phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 警告 jǐnggào 三次 sāncì

    - Tôi sẽ không cảnh cáo đến 3 lần đâu.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 警告 jǐnggào 多次 duōcì le hái 好歹不分 hǎodǎibùfēn gēn zài 一起 yìqǐ

    - tôi đã cảnh cáo bạn baoo nhiêu lần rồi, vậy mà vẫn không biết tốt xấu, yêu đương với hắn ta

  • volume volume

    - duì 那个 nàgè 嚣张 xiāozhāng de 流氓 liúmáng 给予 jǐyǔ 严厉 yánlì de 警告 jǐnggào

    - Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ kiêu ngạo đó

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài chàng chū 吉利 jílì de 警告 jǐnggào xíng ma

    - Bạn đừng có hát mấy cái xui xẻo nữa có được không?

  • volume volume

    - 警告 jǐnggào 他们 tāmen duì 此事 cǐshì yào 守口如瓶 shǒukǒurúpíng

    - Tôi cảnh báo họ phải giữ mồm giữ miệng.

  • volume volume

    - 三番五次 sānfānwǔcì 警告 jǐnggào le

    - Tôi đã cảnh cáo cậu nhiều lần rồi.

  • - zài 比赛 bǐsài zhōng qiǎng dào 线 xiàn 导致 dǎozhì le 裁判 cáipàn de 警告 jǐnggào

    - Anh ấy đã chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung, dẫn đến cảnh cáo của trọng tài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TKYMR (廿大卜一口)
    • Bảng mã:U+8B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao