Đọc nhanh: 呆版 (ngai bản). Ý nghĩa là: Đần độn, trơ như gỗ..
呆版 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đần độn, trơ như gỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆版
- 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
- 他 看起来 很 呆滞
- Anh ta trông rất đờ đẫn.
- 他 盯 着 黑板 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 他 姓 呆
- Anh ấy họ Bảo.
- 他望 着 天空 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn lên bầu trời.
- 他 是 个 呆板 的 人
- Anh ấy là một người chậm chạp..
- 他 尽 自 在 这里 发呆
- Anh ấy cứ tự mình ngẩn người ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呆›
版›