呆呆 dāi dāi
volume volume

Từ hán việt: 【ngai ngai】

Đọc nhanh: 呆呆 (ngai ngai). Ý nghĩa là: Ngốc.

Ý Nghĩa của "呆呆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呆呆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆呆

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ 真是 zhēnshi 痴呆 chīdāi

    - Ý tưởng của bạn thật là ngớ ngẩn.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 呆滞 dāizhì

    - Anh ta trông rất đờ đẫn.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 样子 yàngzi 呆板 dāibǎn 心倒 xīndào hěn 灵活 línghuó

    - nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.

  • volume volume

    - bèi 这条 zhètiáo 新闻 xīnwén 惊呆 jīngdāi le

    - Anh ấy bị tin tức này làm choáng váng.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 这种 zhèzhǒng 阵势 zhènshì jīng 目瞪口呆 mùdèngkǒudāi

    - đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.

  • volume volume

    - huà shuō 坐在 zuòzài 那儿 nàér 发呆 fādāi

    - Anh không nói gì, chỉ ngồi đó ngơ ngác.

  • volume volume

    - bèi 那个 nàgè 问题 wèntí 惊呆 jīngdāi le

    - Anh ấy bị câu hỏi đó làm choáng váng.

  • volume volume

    - 好好儿 hǎohǎoér 复习 fùxí 整天 zhěngtiān dāi zài 家里 jiālǐ 干什么 gànshénme

    - Không chăm chỉ ôn bài, cả ngày ngồi trong nhà làm gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Bảo , Ngai , Ngốc
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RD (口木)
    • Bảng mã:U+5446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao