Đọc nhanh: 呀诺达 (a nặc đạt). Ý nghĩa là: Yanoda, một khu rừng nhiệt đới ở miền nam Hải Nam.
呀诺达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yanoda, một khu rừng nhiệt đới ở miền nam Hải Nam
Yanoda, a rainforest in southern Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呀诺达
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呀›
诺›
达›