Đọc nhanh: 吾等 (ngô đẳng). Ý nghĩa là: (văn học) chúng tôi, chúng ta.
吾等 khi là Đại từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) chúng tôi
(literary) we
✪ 2. chúng ta
us
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吾等
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 吾 之言 , 汝 等 当 铭记
- Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 一味 支吾
- một mực úp úp mở mở.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吾›
等›