Đọc nhanh: 吻技 (vẫn kĩ). Ý nghĩa là: kỹ thuật hôn.
吻技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ thuật hôn
kissing technique
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吻技
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 他 一门心思 搞 技术革新
- anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật.
- 他 以 温柔 的 口吻 说话
- Anh ấy nói với giọng điệu dịu dàng.
- 今胜于 昔 , 科技 发展 迅速
- Xưa đâu bằng nay, khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng.
- 他 从小 就 学习 杂技
- Anh ấy học xiếc từ nhỏ.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吻›
技›