Đọc nhanh: 吸附式干燥机 (hấp phụ thức can táo cơ). Ý nghĩa là: máy sấy Khí hấp thụ.
吸附式干燥机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy sấy Khí hấp thụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸附式干燥机
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 天气 干燥 , 桌子 都 巴缝 啦
- Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.
- 他 的 嘴唇 很 干燥
- Môi của anh ấy rất khô.
- 因 空气 干燥 皮子 都 皱 了
- Vì không khí khô, da trở nên nhăn nheo.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 他 的 演讲 内容 干燥
- Nội dung thuyết trình của anh ấy khô khan.
- 冬天 的 空气 总是 很 干燥
- Không khí vào mùa đông luôn rất khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
干›
式›
机›
燥›
附›