Đọc nhanh: 冷冻式干燥机 (lãnh đống thức can táo cơ). Ý nghĩa là: máy sấy đông khô.
冷冻式干燥机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy sấy đông khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷冻式干燥机
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 天气 可能 再 冷 下去 , 务必 做好 防冻保暖 工作
- trời có thể rét thêm nữa, ắt phải làm tốt công việc phòng lạnh giữ ấm.
- 因 空气 干燥 皮子 都 皱 了
- Vì không khí khô, da trở nên nhăn nheo.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 这里 冬季 干冷 , 夏季 燥热
- Nơi đây mùa đông trời lạnh và khô ráo, mùa hạ khô nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
冻›
干›
式›
机›
燥›