Đọc nhanh: 吸汗长袜 (hấp hãn trưởng miệt). Ý nghĩa là: Tất thấm mồ hôi.
吸汗长袜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tất thấm mồ hôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸汗长袜
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 这件 衬衫 吸汗 效果 很 好
- Chiếc áo này thấm hút mồ hôi rất tốt.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 植物 需要 吸收 大量 的 水分 才能 生长
- thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 这个 设备 有 一个 长 吸管
- Thiết bị này có một ống dẫn dài.
- 或者 一双 沃尔夫 长统袜
- Có thể là một đôi vớ của Wolford.
- 他 穿 了 一双 长 袜子
- Anh ấy mang một đôi tất dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
汗›
袜›
长›