单足挑行 dān zú tiāo xíng
volume volume

Từ hán việt: 【đơn tú khiêu hành】

Đọc nhanh: 单足挑行 (đơn tú khiêu hành). Ý nghĩa là: lò cò.

Ý Nghĩa của "单足挑行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单足挑行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lò cò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单足挑行

  • volume volume

    - 单行线 dānxíngxiàn

    - đường một chiều

  • volume volume

    - 如何 rúhé 满足 mǎnzú 网购 wǎnggòu 消费者 xiāofèizhě men 挑剔 tiāotī de 胃口 wèikǒu

    - Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?

  • volume volume

    - 单行本 dānxíngběn

    - bản in lẻ; bản in thêm riêng

  • volume volume

    - 单独 dāndú 行动 xíngdòng

    - Hành động một mình

  • volume volume

    - 千里之行 qiānlǐzhīxíng 始于足下 shǐyúzúxià měi 一个 yígè 成功 chénggōng dōu yǒu 一个 yígè 开始 kāishǐ

    - Hành trình vạn dặm bắt đầu từ một bước chân, thành công nào mà chẳng có khởi đầu.

  • volume volume

    - tiāo zhe 行李 xínglǐ 扁担 biǎndàn 嘎吱 gāzhī 嘎吱 gāzhī de xiǎng

    - anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 单独 dāndú gēn 告别 gàobié 怎样 zěnyàng 都行 dōuxíng

    - Bạn có thể nói lời tạm biệt với cô ấy một mình, như nào cũng được

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 单独 dāndú 行动 xíngdòng

    - Bạn có thể hành động một mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao