Đọc nhanh: 单足挑行 (đơn tú khiêu hành). Ý nghĩa là: lò cò.
单足挑行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò cò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单足挑行
- 单行线
- đường một chiều
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 单行本
- bản in lẻ; bản in thêm riêng
- 单独 行动
- Hành động một mình
- 千里之行 始于足下 每 一个 成功 都 有 一个 开始
- Hành trình vạn dặm bắt đầu từ một bước chân, thành công nào mà chẳng có khởi đầu.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 你 可以 单独 跟 她 告别 , 怎样 都行
- Bạn có thể nói lời tạm biệt với cô ấy một mình, như nào cũng được
- 你 可以 单独 行动
- Bạn có thể hành động một mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
挑›
行›
足›