Đọc nhanh: 吸把 (hấp bả). Ý nghĩa là: pít tông nhà vệ sinh.
吸把 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pít tông nhà vệ sinh
toilet plunger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸把
- 一把 刷子
- một cái bàn chải.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一把 拽 住 不放
- túm chặt lấy không buông ra.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
- 我 没 把 她 的 吸入 器 带上
- Tôi đã không gói thuốc hít của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
把›