吸住 xī zhù
volume volume

Từ hán việt: 【hấp trụ】

Đọc nhanh: 吸住 (hấp trụ). Ý nghĩa là: bị lôi cuốn vào, bị hút vào, để vẽ (hướng tới).

Ý Nghĩa của "吸住" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吸住 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bị lôi cuốn vào

to be drawn to

✪ 2. bị hút vào

to be sucked in

✪ 3. để vẽ (hướng tới)

to draw (towards)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸住

  • volume volume

    - 憋住 biēzhù 呼吸 hūxī

    - Nín thở

  • volume volume

    - 吸铁石 xītiěshí 可以 kěyǐ 吸住 xīzhù tiě

    - Nam châm có thể hút sắt.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 屏住 bǐngzhù 呼吸 hūxī

    - Cô ấy nhẹ nhàng giữ hơi thở.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 住房补贴 zhùfángbǔtiē 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Trợ cấp nhà ở của công ty đã thu hút nhiều người.

  • volume volume

    - 迎风 yíngfēng 走路 zǒulù bèi 噎住 yēzhù 呼吸 hūxī

    - Đi đường đối mặt với gió bị khó thở.

  • volume volume

    - zhè 一支 yīzhī 曲子 qǔzi 演奏 yǎnzòu 出神入化 chūshénrùhuà 听众 tīngzhòng bèi 深深地 shēnshēndì 吸引住 xīyǐnzhù le

    - bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.

  • volume volume

    - bèi 美女 měinǚ 吸引住 xīyǐnzhù le

    - Anh ấy bị mỹ nhân thu hút.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao