Đọc nhanh: 吸口 (hấp khẩu). Ý nghĩa là: miệng bú. Ví dụ : - 我们出去吸口新鲜空气吧。 Chúng ta đi ngoài hít một chút không khí trong lành nhé.
吸口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng bú
sucker mouth
- 我们 出去 吸口 新鲜空气 吧
- Chúng ta đi ngoài hít một chút không khí trong lành nhé.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸口
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 我吸 了 一口 烟
- Tôi hút một hơi thuốc.
- 我们 出去 吸口 新鲜空气 吧
- Chúng ta đi ngoài hít một chút không khí trong lành nhé.
- 我 想 出去 猛吸 一口 新鲜 的 空气
- Tôi muốn ra ngoài hít một hơi thật sâu không khí trong lành.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
吸›