Đọc nhanh: 唱唱闹闹 (xướng xướng náo náo). Ý nghĩa là: hát hỏng.
唱唱闹闹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hát hỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱唱闹闹
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 人来人往 , 好 不 热闹
- kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.
- 仆人 低头 唱喏
- Người đầy tớ cúi đầu vái chào.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 不要 同 别人 闹矛盾
- không nên cùng người khác xảy ra xung đột ( tranh cãi, tranh chấp)
- 人声 吵闹
- tiếng người ầm ĩ.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
闹›