吴晗 wúhán
volume volume

Từ hán việt: 【ngô hàm】

Đọc nhanh: 吴晗 (ngô hàm). Ý nghĩa là: Wu Han (1909-1969), nhà sử học, tác giả của tiểu sử về Zhu Yuanzhang 朱元璋, đã chết cùng với một số thành viên trong gia đình trong cuộc cách mạng văn hóa.

Ý Nghĩa của "吴晗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吴晗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Wu Han (1909-1969), nhà sử học, tác giả của tiểu sử về Zhu Yuanzhang 朱元璋, đã chết cùng với một số thành viên trong gia đình trong cuộc cách mạng văn hóa

Wu Han (1909-1969), historian, author of biography of Zhu Yuanzhang 朱元璋, hounded to his death together with several members of his family during the cultural revolution

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴晗

  • volume volume

    - 黄浦江 huángpǔjiāng zài 吴淞口 wúsōngkǒu 长江 chángjiāng 会合 huìhé

    - Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.

  • volume volume

    - cāo 吴语 wúyǔ

    - nói phương ngôn Ngô

  • volume volume

    - 吴越 wúyuè 构兵 gòubīng

    - Ngô Việt đánh nhau.

  • volume volume

    - 吴是 wúshì 三国 sānguó 之一 zhīyī

    - Nước Ngô là một trong ba nước thời Tam Quốc.

  • volume volume

    - yǒu 同学 tóngxué xìng

    - Tôi có bạn học cùng lớp họ Ngô.

  • volume volume

    - 小吴 xiǎowú 留着 liúzhe 一头 yītóu 短发 duǎnfā

    - Tiểu Ngô để tóc ngắn

  • volume volume

    - 孔明 kǒngmíng 一去 yīqù 东吴 dōngwú 杳无音信 yǎowúyīnxìn

    - Khổng Minh khi đi Đông Ngô, liền không có tin tức gì

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn ràng 老吴 lǎowú 去一趟 qùyītàng zài 不让 bùràng 小王 xiǎowáng liǎ rén hǎo 商量 shāngliáng

    - tôi dự định để ông Ngô đi một chuyến, nếu không thì cả cậu Vương cũng đi, hai người dễ bàn bạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RMK (口一大)
    • Bảng mã:U+5434
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOIR (日人戈口)
    • Bảng mã:U+6657
    • Tần suất sử dụng:Thấp