hán
volume volume

Từ hán việt: 【hàm】

Đọc nhanh: (hàm). Ý nghĩa là: hừng đông; bình minh; trời sắp sáng; trời hửng sáng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hừng đông; bình minh; trời sắp sáng; trời hửng sáng

天将明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOIR (日人戈口)
    • Bảng mã:U+6657
    • Tần suất sử dụng:Thấp