Đọc nhanh: 吴忠 (ngô trung). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Wuzhong ở Ninh Hạ.
吴忠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Wuzhong ở Ninh Hạ
Wuzhong prefecture level city in Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴忠
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 他 是 贤良 忠诚 的 臣子
- Anh ta là một thần tử hiền lành và trung thành.
- 他 是 中国 人民 忠实 的 儿子
- Anh ấy là người con trung thành của nhân dân Trung Quốc.
- 他 对 朋友 非常 忠实
- Anh ấy rất trung thành với bạn bè.
- 他 的 忠诚 是 绝对 的
- Lòng trung thành của anh ấy là tuyệt đối.
- 他 是 经理 忠诚 的 卫士
- Anh ấy là vệ sĩ trung thành của giám đốc.
- 他 生性 忠厚老实 善良
- Anh ấy vốn tính trung hậu lương thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
忠›