吴忠 wúzhōng
volume volume

Từ hán việt: 【ngô trung】

Đọc nhanh: 吴忠 (ngô trung). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Wuzhong ở Ninh Hạ.

Ý Nghĩa của "吴忠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吴忠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Wuzhong ở Ninh Hạ

Wuzhong prefecture level city in Ningxia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴忠

  • volume volume

    - 黄浦江 huángpǔjiāng zài 吴淞口 wúsōngkǒu 长江 chángjiāng 会合 huìhé

    - Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.

  • volume volume

    - shì 这家 zhèjiā 俱乐部 jùlèbù de 死忠 sǐzhōng 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.

  • volume volume

    - shì 贤良 xiánliáng 忠诚 zhōngchéng de 臣子 chénzǐ

    - Anh ta là một thần tử hiền lành và trung thành.

  • volume volume

    - shì 中国 zhōngguó 人民 rénmín 忠实 zhōngshí de 儿子 érzi

    - Anh ấy là người con trung thành của nhân dân Trung Quốc.

  • volume volume

    - duì 朋友 péngyou 非常 fēicháng 忠实 zhōngshí

    - Anh ấy rất trung thành với bạn bè.

  • volume volume

    - de 忠诚 zhōngchéng shì 绝对 juéduì de

    - Lòng trung thành của anh ấy là tuyệt đối.

  • volume volume

    - shì 经理 jīnglǐ 忠诚 zhōngchéng de 卫士 wèishì

    - Anh ấy là vệ sĩ trung thành của giám đốc.

  • volume volume

    - 生性 shēngxìng 忠厚老实 zhōnghòulǎoshi 善良 shànliáng

    - Anh ấy vốn tính trung hậu lương thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RMK (口一大)
    • Bảng mã:U+5434
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LP (中心)
    • Bảng mã:U+5FE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao