Đọc nhanh: 吴孟超 (ngô mạnh siêu). Ý nghĩa là: Wu Mengchao (1922-), nhà khoa học y tế và bác sĩ phẫu thuật Trung Quốc chuyên về rối loạn gan và túi mật.
吴孟超 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wu Mengchao (1922-), nhà khoa học y tế và bác sĩ phẫu thuật Trung Quốc chuyên về rối loạn gan và túi mật
Wu Mengchao (1922-), Chinese medical scientist and surgeon specializing in liver and gallbladder disorders
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴孟超
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 他们 研究 超导体
- Họ nghiên cứu chất siêu dẫn.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 他 今天 吃 超多
- Hôm nay anh ấy ăn nhiều hơn bình thường.
- 他 一连 超 了 两辆车
- Anh ta đã vượt qua hai chiếc xe liên tiếp.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 从账 上 看 我们 超支 了
- Các tài khoản cho thấy chúng tôi đã chi tiêu quá mức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
孟›
超›