吲唑 yǐn zuò
volume volume

Từ hán việt: 【sẩn phệ】

Đọc nhanh: 吲唑 (sẩn phệ). Ý nghĩa là: indazole (hóa học) (từ khóa).

Ý Nghĩa của "吲唑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吲唑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. indazole (hóa học) (từ khóa)

indazole (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吲唑

  • volume volume

    - 改用 gǎiyòng le 头孢 tóubāo zuò lín 时刻 shíkè 注意 zhùyì 过敏反应 guòmǐnfǎnyìng

    - Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.

  • volume volume

    - 咔唑 kǎzuò

    - cac-ba-zôn (hoá học)

  • volume volume

    - 噻唑 sāizuò

    - thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěn , Yǐn
    • Âm hán việt: Sẩn
    • Nét bút:丨フ一フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNL (口弓中)
    • Bảng mã:U+5432
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROOG (口人人土)
    • Bảng mã:U+5511
    • Tần suất sử dụng:Trung bình