吲哚 yǐn duǒ
volume volume

Từ hán việt: 【sẩn _】

Đọc nhanh: 吲哚 (sẩn _). Ý nghĩa là: indole C8H7N (hợp chất hữu cơ dị vòng) (từ mượn).

Ý Nghĩa của "吲哚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吲哚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. indole C8H7N (hợp chất hữu cơ dị vòng) (từ mượn)

indole C8H7N (heterocyclic organic compound) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吲哚

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěn , Yǐn
    • Âm hán việt: Sẩn
    • Nét bút:丨フ一フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNL (口弓中)
    • Bảng mã:U+5432
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHND (口竹弓木)
    • Bảng mã:U+54DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp