部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sẩn _】
Đọc nhanh: 吲哚 (sẩn _). Ý nghĩa là: indole C8H7N (hợp chất hữu cơ dị vòng) (từ mượn).
吲哚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. indole C8H7N (hợp chất hữu cơ dị vòng) (từ mượn)
indole C8H7N (heterocyclic organic compound) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吲哚
吲›
Tập viết
哚›