yǐn
volume volume

Từ hán việt: 【sẩn】

Đọc nhanh: (sẩn). Ý nghĩa là: in-đô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. in-đô

吲哚有机化合物,化学式C8H7N,无色或淡黄色片状结晶存在于煤焦油和腐败的蛋白质中用来制香料、染料和药物[英:indole]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěn , Yǐn
    • Âm hán việt: Sẩn
    • Nét bút:丨フ一フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNL (口弓中)
    • Bảng mã:U+5432
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp