部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sẩn】
Đọc nhanh: 吲 (sẩn). Ý nghĩa là: in-đô.
吲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. in-đô
吲哚有机化合物,化学式C8H7N,无色或淡黄色片状结晶存在于煤焦油和腐败的蛋白质中用来制香料、染料和药物[英:indole]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吲
吲›
Tập viết