吱呀 zhī ya
volume volume

Từ hán việt: 【chi a】

Đọc nhanh: 吱呀 (chi a). Ý nghĩa là: Tiếng mở cửa: Cót két; cọt kẹt; kẽo kẹt.

Ý Nghĩa của "吱呀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吱呀 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng mở cửa: Cót két; cọt kẹt; kẽo kẹt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吱呀

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang zài 卡巴 kǎbā lái 干什么 gànshénme ya

    - Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?

  • volume volume

    - 马跑 mǎpǎo 真快 zhēnkuài ya

    - Ngựa chạy nhanh nhỉ!

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要来 yàolái ya

    - Bạn nhất định phải đến đấy.

  • volume volume

    - de 提议 tíyì tǐng zhān de ya

    - Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme xiào 出来 chūlái ya

    - Anh ấy sao có thể cười được chứ.

  • volume volume

    - de 创业 chuàngyè 计划 jìhuà huáng le ya

    - Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.

  • volume volume

    - 没精打采 méijīngdǎcǎi 坐在 zuòzài 地下 dìxià 低着头 dīzhetóu 吱声 zhīshēng

    - anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen shuō de shì 哪门子 nǎménzǐ shì ya

    - các anh nói chuyện gì thế!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zī
    • Âm hán việt: Chi , Khi ,
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJE (口十水)
    • Bảng mã:U+5431
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Ya
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丨フ一一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMVH (口一女竹)
    • Bảng mã:U+5440
    • Tần suất sử dụng:Rất cao