Đọc nhanh: 吱呀 (chi a). Ý nghĩa là: Tiếng mở cửa: Cót két; cọt kẹt; kẽo kẹt.
吱呀 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng mở cửa: Cót két; cọt kẹt; kẽo kẹt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吱呀
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 马跑 得 真快 呀
- Ngựa chạy nhanh nhỉ!
- 你 一定 要来 呀
- Bạn nhất định phải đến đấy.
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
- 他 怎么 笑 得 出来 呀
- Anh ấy sao có thể cười được chứ.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 没精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời.
- 你们 说 的 是 哪门子 事 呀
- các anh nói chuyện gì thế!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吱›
呀›