Đọc nhanh: 启封 (khởi phong). Ý nghĩa là: để mở cái gì đó đã được niêm phong.
启封 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để mở cái gì đó đã được niêm phong
to open sth that has been sealed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启封
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 这是 一封 小启
- Đây là một lá thư nhỏ.
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
- 桌上 有 一封信 等待 开启
- Có một lá thư trên bàn đang chờ được mở ra.
- 他们 准备 开启 一场 新 的 项目
- Họ đang chuẩn bị bắt đầu một dự án mới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
封›