吭吭 kēng kēng
volume volume

Từ hán việt: 【hàng hàng】

Đọc nhanh: 吭吭 (hàng hàng). Ý nghĩa là: (onom.) ho, càu nhàu, v.v..

Ý Nghĩa của "吭吭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吭吭 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) ho, càu nhàu, v.v.

(onom.) coughing, grunting etc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吭吭

  • volume volume

    - 如同 rútóng 哑巴 yǎbā 一样 yīyàng lǎo 不吭声 bùkēngshēng

    - Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.

  • volume volume

    - 吭哧 kēngchī le 半天 bàntiān 没有 méiyǒu tīng 明白 míngbai

    - anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.

  • volume volume

    - 背起 bèiqǐ 麻袋 mádài 粮食 liángshí 吭哧 kēngchī 吭哧 kēngchī 地走了 dìzǒule

    - anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.

  • volume volume

    - kēng dōu 不吭 bùkēng jiù 离开 líkāi le

    - Anh ta bỏ đi mà không nói một lời.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么 zěnme 追问 zhuīwèn 就是 jiùshì 吭气 kēngqì

    - cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.

  • volume volume

    - 吭哧 kēngchī hǎo 几天 jǐtiān cái 写出 xiěchū zhè piān 作文 zuòwén

    - anh ấy hì hục mấy ngày trời mới viết xong bài văn này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 时而 shíér 引吭高歌 yǐnhánggāogē 时而 shíér 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

  • volume volume

    - shòu le 很多 hěnduō lèi 可是 kěshì 从来 cónglái 不吭一声 bùkēngyīshēng

    - anh ấy đã chịu nhiều vất vả, nhưng vẫn chưa hé môi nói một điều gì cả

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng , Kēng
    • Âm hán việt: Hàng , Hạng , Khang
    • Nét bút:丨フ一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYHN (口卜竹弓)
    • Bảng mã:U+542D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình