Đọc nhanh: 听戏 (thính hí). Ý nghĩa là: tham dự một vở opera, để xem một vở opera.
听戏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tham dự một vở opera
to attend an opera
✪ 2. để xem một vở opera
to see an opera
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听戏
- 三场 戏
- 3 vở kịch.
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 听 起来 像 游戏 节目 结尾 的 赞助商
- Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.
- 三 听 咖啡
- ba hộp cà phê
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
听›
戏›