含笑 hánxiào
volume volume

Từ hán việt: 【hàm tiếu】

Đọc nhanh: 含笑 (hàm tiếu). Ý nghĩa là: mỉm cười; ngậm cười; cười mỉm chi; cười chúm chím; cười nụ. Ví dụ : - 含笑点头 mỉm cười gật đầu. - 含笑于九泉 ngậm cười nơi chín suối

Ý Nghĩa của "含笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

含笑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỉm cười; ngậm cười; cười mỉm chi; cười chúm chím; cười nụ

面带笑容

Ví dụ:
  • volume volume

    - 含笑 hánxiào 点头 diǎntóu

    - mỉm cười gật đầu

  • volume volume

    - 含笑 hánxiào 九泉 jiǔquán

    - ngậm cười nơi chín suối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含笑

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 脉脉含情 mòmòhánqíng 对视 duìshì

    - Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.

  • volume volume

    - 含笑 hánxiào 点头 diǎntóu

    - mỉm cười gật đầu

  • volume volume

    - 含笑 hánxiào 九泉 jiǔquán

    - ngậm cười nơi chín suối.

  • volume volume

    - 含笑 hánxiào 九泉 jiǔquán

    - ngậm cười nơi chín suối

  • volume volume

    - 含笑 hánxiào 看着 kànzhe

    - Cô ấy cười thầm nhìn tôi.

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 含着泪 hánzhelèi huā

    - hai mắt ngấn lệ.

  • volume volume

    - xiào 悲不喜 bēibùxǐ 不吵不闹 bùchǎobùnào 安安静静 ānānjìngjìng de 等候 děnghòu 属于 shǔyú de 班车 bānchē

    - Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.

  • volume volume

    - 见到 jiàndào jiù xiào le

    - Vừa gặp anh đã cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINR (人戈弓口)
    • Bảng mã:U+542B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao