Đọc nhanh: 含碳 (hàm thán). Ý nghĩa là: cacbonic.
含碳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cacbonic
carbonic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含碳
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 他 的 名中 含筱
- Trong tên anh ấy có Tiểu.
- 他 含怒 不 说话
- Anh ta tức giận trong lòng không nói chuyện.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 的话 含义 不 明确
- Lời nói của anh ấy không rõ ràng về ý nghĩa.
- 他 的 心中 含着 很多 期望
- Trong tim anh ấy chứa rất nhiều sự kỳ vọng.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
碳›