Đọc nhanh: 含片 (hàm phiến). Ý nghĩa là: giảm ho, hình thoi.
含片 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giảm ho
cough drop
✪ 2. hình thoi
lozenge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含片
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 嘴里 含着 药片
- Trong miệng ngậm viên thuốc.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 这片 田 的 矿产 含量 非常 高
- Hàm lượng khoáng sản của vùng này cực kỳ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
片›