Đọc nhanh: 含垢 (hàm cấu). Ý nghĩa là: nhẫn nhục; chịu nhục.
含垢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhẫn nhục; chịu nhục
忍受耻辱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含垢
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 他 的 名中 含筱
- Trong tên anh ấy có Tiểu.
- 他 的话 很 含糊 , 不 明白 是 什么 意思
- Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 的话 含义 不 明确
- Lời nói của anh ấy không rõ ràng về ý nghĩa.
- 他 的 心中 含着 很多 期望
- Trong tim anh ấy chứa rất nhiều sự kỳ vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
垢›