Đọc nhanh: 柔尖而白皙 (nhu tiêm nhi bạch tích). Ý nghĩa là: muốt.
柔尖而白皙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔尖而白皙
- 柚 花白 而香
- Hoa cây tếch trắng thơm.
- 她 因病 而 显得 苍白
- Cô ấy trông nhợt nhạt vì bị bệnh.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 我 不介意 你 是 个 小白脸 而 嫌弃 你
- Tôi không để ý việc cậu là trai bao mà khinh chê cậu
- 只是 个 牙齿 增白剂 而已
- Nó chỉ là một chất làm trắng răng.
- 这种 材质 柔而 舒适
- Chất liệu này mềm và thoải mái.
- 我们 试图 解决 他们 的 分歧 然而 却是 白费心机
- Chúng tôi đã cố gắng giải quyết sự bất đồng của họ, nhưng vô ích
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
柔›
白›
皙›
而›