dūn
volume volume

Từ hán việt: 【đôn】

Đọc nhanh: (đôn). Ý nghĩa là: hiền hoà; trung hậu; hiền hậu; đôn hậu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiền hoà; trung hậu; hiền hậu; đôn hậu

敦厚;笃厚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Dūn
    • Âm hán việt: Đôn
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRD (心卜口木)
    • Bảng mã:U+60C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp