部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đôn】
Đọc nhanh: 惇 (đôn). Ý nghĩa là: hiền hoà; trung hậu; hiền hậu; đôn hậu.
惇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiền hoà; trung hậu; hiền hậu; đôn hậu
敦厚;笃厚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惇
惇›
Tập viết