部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tật.phỉ】
Đọc nhanh: 吡 (tật.phỉ). Ý nghĩa là: chê bai; quở trách, py-ri-đin (pyridine).
吡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chê bai; quở trách
诋毁;斥责
吡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. py-ri-đin (pyridine)
吡啶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡
吡›
Tập viết