volume volume

Từ hán việt: 【tật.phỉ】

Đọc nhanh: (tật.phỉ). Ý nghĩa là: chê bai; quở trách, py-ri-đin (pyridine).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chê bai; quở trách

诋毁;斥责

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. py-ri-đin (pyridine)

吡啶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phỉ , Tật
    • Nét bút:丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPP (口心心)
    • Bảng mã:U+5421
    • Tần suất sử dụng:Thấp