volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Tỉ giang (tên sông ở Vân Nam), Tỉ nguyên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tỉ giang (tên sông ở Vân Nam)

沘江,水名,在云南

✪ 2. Tỉ nguyên

沘源

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPP (水心心)
    • Bảng mã:U+6C98
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp