Đọc nhanh: 妣 (tỉ.tỷ). Ý nghĩa là: tiên tỉ; mẹ đã quá cố. Ví dụ : - 先妣 tiên tỉ (người mẹ đã khuất bóng). - 如丧考妣(像死了父母一样)。 như chết cha chết mẹ (kiểu dáng và điệu bộ)
妣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên tỉ; mẹ đã quá cố
已故的母亲
- 先妣
- tiên tỉ (người mẹ đã khuất bóng)
- 如丧考妣 ( 像 死 了 父母 一样 )
- như chết cha chết mẹ (kiểu dáng và điệu bộ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妣
- 如丧考妣
- như mất cha mất mẹ.
- 如丧考妣 ( 像 死 了 父母 一样 )
- như chết cha chết mẹ (kiểu dáng và điệu bộ)
- 先妣
- tiên tỉ (người mẹ đã khuất bóng)
妣›