Đọc nhanh: 吞拿 (thôn nã). Ý nghĩa là: cá ngừ (cho vay).
吞拿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá ngừ (cho vay)
tuna (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吞拿
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 吃 吞拿鱼 准备 去 灌木丛 便 便
- Ăn cá ngừ và sẵn sàng dùng bô.
- 可以 让 孩子 们 吃 吞拿鱼
- Điều đó có thể cho những em bé ăn cá ngừ
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 他 从 褚里 拿出 手机
- Anh ấy lấy điện thoại ra từ túi.
- 书 被 他 拿走 了
- Quyển sách bị anh ấy lấy đi.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
拿›